Model
|
Seri SAT
|
Hệ thống điều
khiển
|
Hệ thống điều
khiển băng PLC với chê đô hiển thị nhiệt độ kỹ thuật số, trước và sấy chân
không
|
Cấu trúc
|
St.St #304
hôp vỏ, khung, cửa, buồng trong, buồng ngoài
|
Vật liệu buồng
trong thép không gỉ #304
|
Tiêu chuẩn
|
Vật liệu buồng
trong thép không gỉ #316
|
Tuỳ chọn
|
Phụ kiện tuỳ
chọn
|
Xe đẩy
Rổ để dụng
cụ
Ngăn để dụng
cụ ( 2 tấm + 1 khung)
|
Chứng nhận
|
CE 0575
PED, ISO 9001, ISO 13485
|
Chức năng
|
|
Hiển thi
nhiệt đô
|
Điều khiển
nhiệt đô kỹ thuật số
|
Hiển thị áp
lực buồng trong
|
Đồng hồ
chân không/ áp lực
|
Hiển thị áp
lực buồng ngoài
|
Đồng hồ áp
lực
|
Hiển thị
chương trình
|
Hiển thị
LED
|
Đèn chỉ thị
|
Nguồn , mở
nước, gia nhiệt, tiệt trùng, xả khí, sấy, hút chân không, hoàn thành
|
Lựa chọn
chương trình
|
Dụng cụ được
bọc, không bọc, chất lỏng, thời gian tiệt trùng có thể cài đặt từ 0 đên 60
phút
|
Lựa chọn
nhiệt đô tiệt trùng
|
105oC
tới 136oC có thể điều chỉnh (0,2 - 2,3 kg/cm2) (221oF
- 277oF)
|
Chức năng
tiền chân không
|
Có, thông
qua bơm chân không
|
Chức năng sấy
chân không
|
Có, thông
qua bơm chân không
|
Chức năng sấy
|
Chức năng sấy
tự đông, thời gian sấy có thể điều chỉnh từ 0 - 60 phút
|
Cảm biên
ghi nhiệt 1 kênh
|
Có
|
Cảm biên
ghi nhiệt 6 kênh
|
Tuỳ chọn: Y
|
Cửa kép
|
Tuỳ chọn: D
|
Di chuyên cửa
lên, xuống
|
Tuỳ chọn: F
|
Hệ thống nạp
nước
|
Tự động( áp
lực nước được yêu cầu 2 Bar)
|
Bơm nạp nước
|
Tuỳ chọn: W
|
Công tăt
chê độ chờ
|
Có
|
An toàn
thiêt bi
|
|
Van áp lực
an toàn
|
Thiêt lập tới
2,6 kg/cm2
|
Bảo vệ quá
áp lực
|
Công tăt bảo
vệ quá áp x1
|
Công tăt
điêu khiên áp lực
|
Có
|
Công tăt
điêu khiên mực nước
|
Có
|
Đóng cửa
|
Công tăt cảm
biên siêu nhỏ
|
Tự động
khoá cửa
|
Có
|
Cảm biên mức
nước bộ tạo hơi
|
Mức cao ,
thấp , mức không
|
Cảm biên
nhiệt độ buồng trong
|
Có
|
Cảm biên
nhiệt độ buồng ngoài
|
Có
|
Công tăt xả
khí khân cấp
|
Có
|
Bộ lọc
không khí cho quá trình hút chân không
|
Có
|
Thời gian sử
dụng cho phép
|
7 năm
|